-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại:
HÌNH ẢNH XE EVEREST 2017
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông Số Kỹ Thuật |
|||
Động cơ & tính năng, vận hành/ Power and Performance |
Titanium+3.2L AT 4WD |
Titanium 2.2L AT 4x2 |
Trend 2.2L 4x2 AT |
Động cơ/Engine Type |
Turbo Diesel 3.2L i5 TDCI |
Turbo Diesel 2.2L I4, TDCI |
|
Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
||
/ DOHC, with Intercooler |
/ DOHC, with Intercooler |
||
Dung tích xi lanh/ Displacement |
3198 |
2198 |
2198 |
Đường kính x hành trình/Bore x Stroke (mm) |
8,99 x 100,76 |
86 x 94,6 |
86 x 94,6 |
Công Suất cực đại (PS/ vòng/phút) |
200 (147KW)/3000 |
160 (118KW)/3200 |
160 (118KW)/3200 |
Mô men xoắn cực đại (PS/vòng/phút) |
470/1750-2500 |
385/1600-2500 |
385/1600-2500 |
/Max torque (Nm/rpm) |
|||
Hệ thống dẫn động/Drivetrain |
Dẫn động 2 cầu chủ động |
Dẫn động một cầu chủ động / 4x2 |
|
toàn thời gian/4WD |
|||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình |
Có/ with |
Không/ without |
|
/Terrain Management System |
|||
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential |
Có/ with |
Không/ without |
|
Hộp Số/ Transmission |
Hộp số tự động 6 cấp/ 6speeds AT |
||
Trợ lực lái/ Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
||
Khả năng lội nước/ Warter wading (mm) |
800 |
||
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions |
|||
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm) |
4892 x1860 x 1837 |
4892 x 1860 x 1837 |
4892 x 1860 x 1837 |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) |
210 |
210 |
210 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) |
2850 |
2850 |
2850 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 lít/ 80 litters |
||
/Fuel tank capacity (L) |
|||
Hệ thống treo trước/ Font Supension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
||
/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
|||
Hệ thống treo sau/ Rear Supension |
Hệ thống treo sau sử dụng lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu |
||
Watts linkage/ Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link |
|||
Hệ thống phanh/ Brake system |
|||
Phanh trước và sau/ Front and Rear Brake |
Đĩa tản nhiệt/ Ventilated disc |
||
Cỡ lốp/ Tire Size |
265/50R20 |
265/60R18 |
|
Bánh xe/ Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 20"/ Alloy 20" |
Vành hợp kim nhôm |
|
đúc 18"/Alloy 18" |
|||
Trang thiết bị an toàn/ Safety features |
|||
Túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags |
2 túi khí phía trước/ Driver &Passenger Aibags |
||
Túi khí bên/ Side Airbags |
Có/ with |
||
Túi khí rèm dọc hai trần xe/ Curtain Airbags |
Có/ with |
||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái/ Knee Airbags |
Có/ with |
Không/ Without |
|
Camera lùi/ Rear View Camera |
Có/ with |
Không/ Without |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor |
Cảm biến trước và sau/ Front & Rear sensor |
Cảm biến sau |
|
/ Rear parking sensor |
|||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking |
Có/ with |
Không/ Without |
|
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực |
Có/ with |
||
phanh điện tử/ ABS & EBD |
|||
Hệ thống Cân Bằng điện tử |
Có/ with |
||
/ Electronic Stability Program (ESP) |
|||
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có/ with |
||
/ Hill launch assists |